ra phết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra phết+
- (thông tục) Mighty
- Thông minh ra phết
Mighty clever
- Thông minh ra phết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra phết"
- Những từ có chứa "ra phết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 836